Mức độ chênh lệch giữa các phiên bản VinFast VF 8 lên tới hàng trăm triệu đồng. Trong đó, chỉ có phiên bản cao nhất Lux Plus được trang bị gói hỗ trợ lái nâng cao ADAS.
Kích thước
Thông số
VF 8S
VF 8 Lux
VF 8 Lux Plus
Kích thước D x R x C (mm)
4.750 x 1.934 x 1.667
4.750 x 1.934 x 1.667
4.750 x 1.934 x 1.667
Chiều dài trục cơ sở (mm)
2.950
2.950
2.950
Khoảng sáng gầm (mm)
175
175
175
Trọng lượng không tải
2.455 kg
2.455 kg
2.520 kg
Kích thước mâm
Hợp kim 19 inch
Hợp kim 19 inch
Hợp kim 20 inch
Ngoại thất
Thông số
VF 8S
VF 8 Lux
VF 8 Lux Plus
Đèn pha
LED, tự động bật tắt, điều chỉnh góc chiếu thông minh
LED, tự động bật tắt, điều chỉnh góc chiếu thông minh
LED, tự động bật tắt, điều chỉnh góc chiếu thông minh
Đèn chờ dẫn đường
Có
Có
Có
Đèn chiếu sáng ban ngày
LED
LED
LED
Đèn sương mù trước
Không
Không
Có
Đèn chiếu góc
Có
Có
Có
Đèn hậu
LED
LED
LED
Đèn phanh trên cao phía sau
LED
LED
LED
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện, gập điện, nhớ vị trí
Tích hợp báo rẽ, sấy mặt gương
Tự động điều chỉnh khi lùi
Chỉnh điện, gập điện, nhớ vị trí
Tích hợp báo rẽ, sấy mặt gương
Tự động điều chỉnh khi lùi
Chỉnh điện, gập điện, nhớ vị trí
Tích hợp báo rẽ, sấy mặt gương, chống chói tự động
Tự động điều chỉnh khi lùi
Cửa sổ
Chỉnh điện, lên/xuống một chạm cả 4 cửa
Chỉnh điện, lên/xuống một chạm cả 4 cửa
Chỉnh điện, lên/xuống một chạm cả 4 cửa
Cốp sau
Chỉnh cơ
Chỉnh cơ
Chỉnh điện
Đóng/mở cốp đá chân
Gạt mưa
Tự động
Tự động
Tự động
Tấm bảo vệ dưới thân xe
Có
Có
Có
Nội thất
Thông số
VF 8S
VF 8 Lux
VF 8 Lux Plus
Số chỗ ngồi
5
5
5
Chất liệu ghế
Giả da
Giả da
Da nhân tạo
Ghế lái
Chỉnh điện 8 hướng
Chỉnh điện 8 hướng
Chỉnh điện 12 hướng, nhớ vị trí
Tích hợp thông gió, sưởi
Ghế phụ hàng trước
Chỉnh điện 6 hướng
Chỉnh điện 6 hướng
Chỉnh điện 10 hướng
Tích hợp thông gió, sưởi
Hàng ghế sau
Chỉnh cơ 2 hướng, gập 60:40
Chỉnh cơ 2 hướng, gập 60:40
Chỉnh cơ 2 hướng, gập 60:40
Tích hợp thông gió, sưởi
Vô lăng
Da nhân tạo, D-cut
Chỉnh cơ 4 hướng
Tích hợp nút bấm tính năng giải trí và ADAS
Da nhân tạo, D-cut
Chỉnh cơ 4 hướng
Tích hợp nút bấm tính năng giải trí và ADAS
Da nhân tạo, D-cut
Chỉnh điện 4 hướng
Tích hợp sưởi, nút bấm tính năng giải trí và ADAS
Màn hình giải trí
15,6 inch
15,6 inch
15,6 inch
Màn hình HUD
Có
Có
Có
Điều hòa
Tự động 2 vùng
Kiểm soát chất lượng và ion hóa không khí
Tự động 2 vùng
Kiểm soát chất lượng và ion hóa không khí
Tự động 2 vùng
Kiểm soát chất lượng và ion hóa không khí
Kết nối
USB loại A/C, sạc không dây, Wifi, Bluetooth
Loa
8
8
10
1 loa trầm
Đèn trang trí nội thất
Không
Không
Đa màu
Cửa sổ trời
Không
Không
Toàn cảnh, chỉnh điện
Gương chiếu hậu trong xe
Chống chói tự động
Chống chói tự động
Gói dịch vụ thông minh VF Connect
Có
Có
Có
Tiện ích khác (trợ lý ảo, Smart Homes, cập nhật phần mềm từ xa…)
Có
Có
Có
An toàn
Thông số
VF 8S
VF 8 Lux
VF 8 Lux Plus
Túi khí
11
11
11
ABS, EBD, EBA, ESP, TCS, HAC, ROM, ESS…
Có
Có
Có
Cảm biến áp suất lốp
Có
Có
Có
Khóa cửa xe tự động khi xe đang di chuyển
Có
Có
Có
Trợ lái trên cao tốc
Không
Không
Có
Trợ làn (cảnh báo chệch làn, giữ làn, đi giữa làn)
Không
Không
Có
Kiểm soát hành trình
Ga tự động cơ bản
Ga tự động cơ bản
Ga tự động thích ứng
Điều chỉnh tốc độ thông minh
Nhận biết biển báo giao thông
Cảnh báo va chạm phía trước
Không
Không
Có
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
Không
Không
Có
Cảnh báo điểm mù
Có
Có
Có
Cảnh báo mở cửa
Không
Không
Có
Phanh tự động khẩn cấp trước
Không
Không
Có
Hỗ trợ giữ làn khẩn cấp
Không
Không
Có
Đèn pha tự động/đèn pha thích ứng
Không
Không
Có
Giám sát lái xe
Không
Không
Có
Vận hành
Thông số
VF 8S
VF 8 Lux
VF 8 Lux Plus
Dung lượng pin
87,7 kWh
87,7 kWh
87,7 kWh
Công suất
349 mã lực
349 mã lực
402 mã lực
Mô-men xoắn
500 Nm
500 Nm
620 Nm
Tăng tốc 0-100km/h
5,9 giây
5,9 giây
5,5 giây
Quãng đường chạy được một lần sạc (chuẩn WLTP)
471 km
471 km
457 km
Sạc nhanh
31 phút (từ 10%-70%)
31 phút (từ 10%-70%)
31 phút (từ 10%-70%)
Giá bán
Giá bán
VF 8S
VF 8 Lux
VF 8 Lux Plus
Bản thuê pin
1,079 tỷ đồng
1,170 tỷ
1,359 tỷ
Bản kèm pin
1,289 tỷ
1,38 tỷ
1,569 tỷ